Có 2 kết quả:
血制品 xuè zhì pǐn ㄒㄩㄝˋ ㄓˋ ㄆㄧㄣˇ • 血製品 xuè zhì pǐn ㄒㄩㄝˋ ㄓˋ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
blood products
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
blood products
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0